Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64452

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000110.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
127Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
128Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
129Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
130Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
131Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con1.000689.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
132Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con(1.001022.000.00.00.H56 )Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
133Thủ tục đăng ký kết hôn(1.000894.000.00.00.H56)Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
134Thủ tục đăng ký khai sinh(1.001193.000.00.00.H56)Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
135Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
136Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
137Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác1.001109.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
138Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã1.001098.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
139Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001090.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
140Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001085.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
141Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001078.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
142Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001055.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
143Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng1.001028.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
144Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng2.000509.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
145Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật1.001653.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)4
146Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật1.001699.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)4
147Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em1.001310.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
148Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn2.000355.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
149Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện1.000674.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
150Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh2.000286.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC